【越南语】越南语音标-越南语发音-音标图
日常用语 欢迎 Hoan nghênh / Được tiếp đãi ân cần 你好 Chào anh (对男人) Chào chị (对女人) Á-lô! (喂) 你好吗? 我很好, 谢谢. 您哪? (Anh/Chị) k...
【越南语】越南语日常用语-100
越南语日常用语 100 [一百] 副词 100 [Một trăm] Trạng từ 已经一次 – 从来没有 M-- l-- r-- – c--- b-- g-- Một lần rồi – chưa bao giờ 您已经去过柏林了吗? B-- đ- t--- đ-- B-...
【越南语】越南语日常用语-99
越南语日常用语 99 [九十九] 第二格 99 [Chín mươi chín] Cách sở hữu 我女朋友的猫 C-- m-- c-- b-- g-- t-- Con mèo của bạn gái tôi 我男朋友的狗 C-- c-- c-- b-- t-- Con chó...
【越南语】越南语日常用语-98
越南语日常用语 98 [九十八] 并列连词 98 [Chín mươi tám] Liên từ kép 这次旅游虽然很好,但是太累人了。 C----- d- l--- t-- r-- đ--, n---- m- q-- m--. Chuyến du lịch tuy rất ...
【越南语】越南语日常用语-97
越南语日常用语 97 [九十七] 连词 4 97 [Chín mươi bảy ] Liên từ 4 他睡着了,虽然电视还开着。 A-- ấ- đ- n--, m-- d- v- t---- v-- b--. Anh ấy đã ngủ, mặc dù vô tuyến vẫn bật...
【越南语】越南语日常用语-96
越南语日常用语 96 [九十六] 连词 3 96 [Chín mươi sáu] Liên từ 3 闹钟一响,我就起床。 T-- t--- d-- n--- k-- đ--- h- b-- t--- k--. Tôi thức dậy ngay khi đồng hồ báo thức kê...
【越南语】越南语日常用语-95
越南语日常用语 95 [九十五] 连词 2 95 [Chín mươi lăm] Liên từ 2 从什么时候起她不工作了? T- k-- n-- c-- ấ- k---- l-- v--- n--? Từ khi nào chị ấy không làm việc nữa? 自从...
【越南语】越南语日常用语-94
越南语日常用语 94 [九十四] 连词 1 94 [Chín mươi tư] Liên từ 1 等等吧,等到雨停。 C-- đ-- k-- t--- m--. Chờ đến khi tạnh mưa. 等等吧,等到我做完。 C-- đ-- k-- t-- x---. ...
【越南语】越南语日常用语-93
越南语日常用语 93 [九十三] 从句连词: 是否 / 会不会 93 [Chín mươi ba] Mệnh đề phụ với liệu 我不知道,他是否爱我。 T-- k---- b--- l--- a-- ấ- c- y-- t-- k----. Tôi không b...
【越南语】越南语日常用语-92
越南语日常用语 92 [九十二] 从句连词 2 92 [Chín mươi hai] Mệnh đề phụ với rằng 2 太气人了,你总打呼噜。 T-- b-- m--- v- b-- n---. Tôi bực mình vì bạn ngáy. 太气人了,你...
【越南语】越南语日常用语-91
越南语日常用语 91 [九十一] 从句连词 1 91 [Chín mươi mốt] Mệnh đề phụ với rằng 1 明天天气可能会变好。 T--- t--- n--- m-- c- t-- t-- h--. Thời tiết ngày mai có thể tốt hơn...
【越南语】越南语日常用语-90
越南语日常用语 90 [九十] 命令式 2 90 [Chín mươi] Mệnh lệnh 2 你去刮胡子! C-- r-- đ-! Cạo râu đi! 洗脸! T-- đ-! Tắm đi! 梳头! C--- đ-- đ-! Chải đầu đi! 打电话!您...
【越南语】越南语日常用语-89
越南语日常用语 89 [八十九] 命令式 1 89 [Tám mươi chín] Mệnh lệnh 1 你这人太懒了 – 不能这么懒! B-- l--- b---- q-- – đ--- c- l--- b---- q--! Bạn lười biếng quá – đừng có ...
【越南语】越南语日常用语-88
越南语日常用语 88 [八十八] 情态动词的过去时 2 88 [Tám mươi tám] Quá khứ của động từ cách thức 2 我儿子那时不想玩洋娃娃。 C-- t--- t-- đ- k---- m--- c--- v-- b-- b-. Con ...
【越南语】越南语日常用语-87
越南语日常用语 87 [八十七] 情态动词的过去时 1 87 [Tám mươi bảy ] Quá khứ của động từ cách thức 1 我们当时必须得浇花。 C---- t-- đ- p--- t--- h--. Chúng tôi đã phải tưới ...
【越南语】越南语日常用语-86
越南语日常用语 86 [八十六] 问题 – 过去时 2 86 [Tám mươi sáu] Câu hỏi – Quá khứ 2 你带过的是哪条领带? B-- đ- đ-- c- v-- n--? Bạn đã đeo ca vát nào? 你买的是哪辆车? B--...
【越南语】越南语日常用语-85
越南语日常用语 85 [八十五] 问题 – 过去时 1 85 [Tám mươi lăm] Câu hỏi – Quá khứ 1 您已喝了多少? B-- đ- u--- b-- n---- r--? Bạn đã uống bao nhiêu rồi? 您已经做了多少? B...
【越南语】越南语日常用语-84
越南语日常用语 84 [八十四] 过去时 4 84 [Tám mươi tư] Quá khứ 4 读书,看书 Đ-- Đọc 我读完了。 T-- đ- đ--. Tôi đã đọc. 整篇长篇小说我都读完了。 T-- đ- đ-- c- c--- t--- ...